Có 5 kết quả:

涉历 shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ涉歷 shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ舍利 shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ設立 shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ设立 shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

to experience

Từ điển Trung-Anh

to experience

shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ashes after cremation
(2) Buddhist relics (Sanskirt: sarira)

Từ điển phổ thông

thiết lập, dựng lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up
(2) to establish

Từ điển phổ thông

thiết lập, dựng lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up
(2) to establish